TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái hoãn xung

cái hoãn xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái giảm chấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái giảm trấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đĩa đánh bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ giảm chấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái giảm xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái đỡ va

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái giảm rung

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái giảm sóc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy đầm khuồn rung

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cai giám chấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy đẩm khuôn rung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
hoãn xung

hoãn xung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm chấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm áp lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhẵn bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm trấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đĩa đánh bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giâm chấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khấu hao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ giảm chấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ hoãn xung/giảm chấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chắn xe ba-ri-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ụ chắn tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm xung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăm pông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cái hoãn xung

buffer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bumper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hoãn xung

shock absorber

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amortization

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buff

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amortize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

counterbuff

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

hoãn xung

Puffer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prellbock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái hoãn xung

Puffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anfeuchter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prellbock /m -(e)s, -boc/

1. (đưòng sắt) cái chắn xe ba-ri-e (trên đưông sắt), ụ chắn tàu (cuối đưòng sắt); 2. (nghĩa bóng) [cái] đầu đêm, tăng đệm, hoãn xung, giảm xung, tăm pông, đầu đấm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

amortize

giâm chấn; hoãn xung; khấu hao

counterbuff

bộ giảm chấn, bộ hoãn xung/giảm chấn, hoãn xung

bumper

cai giám chấn, cái hoãn xung; máy đẩm khuôn rung (dúc)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

buffer

cái giảm chấn, cái giảm rung, cái hoãn xung

bumper

cái giảm sóc, cái hoãn xung; máy đầm khuồn rung (đúc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puffer /m/KT_ĐIỆN, TV, CNSX, C_DẺO/

[EN] buffer

[VI] cái giảm chấn, cái hoãn xung (cắt gọt)

Anfeuchter /m/CNSX/

[EN] damper

[VI] bộ giảm chấn, cái hoãn xung

Puffer /m/CT_MÁY/

[EN] buffer, bumper (Anh), fender (Mỹ)

[VI] cái giảm chấn, cái giảm xung, cái hoãn xung, cái đỡ va

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shock absorber

(thiết bị, bộ) hoãn xung (giảm chấn)

amortization

hoãn xung, giảm chấn, giảm áp lực

buff

nhẵn bóng, giảm trấn, hoãn xung, đĩa đánh bóng

buffer

cái giảm trấn, cái hoãn xung, bộ đệm, đĩa đánh bóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer /cơ khí & công trình/

cái hoãn xung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoãn xung

Puffer m