Việt
giảm xung
ke
cái chắn xe ba-ri-e
ụ chắn tàu
đầu đêm
tăng đệm
hoãn xung
tăm pông
đầu đấm.
cái giảm chấn
cái giảm xung
cái hoãn xung
cái đỡ va
Anh
buffer
bumper
fender
Đức
Puffer
Prellbock
Prellbock /m -(e)s, -boc/
1. (đưòng sắt) cái chắn xe ba-ri-e (trên đưông sắt), ụ chắn tàu (cuối đưòng sắt); 2. (nghĩa bóng) [cái] đầu đêm, tăng đệm, hoãn xung, giảm xung, tăm pông, đầu đấm.
Puffer /m/CT_MÁY/
[EN] buffer, bumper (Anh), fender (Mỹ)
[VI] cái giảm chấn, cái giảm xung, cái hoãn xung, cái đỡ va
buffer /cơ khí & công trình/