Việt
tăng đệm
vật đệm
cái giảm xóc
ke
cái chắn xe ba-ri-e
ụ chắn tàu
đầu đêm
hoãn xung
giảm xung
tăm pông
đầu đấm.
Anh
buffer
Đức
Puffer
Prellbock
Pháp
tampon
Prellbock /m -(e)s, -boc/
1. (đưòng sắt) cái chắn xe ba-ri-e (trên đưông sắt), ụ chắn tàu (cuối đưòng sắt); 2. (nghĩa bóng) [cái] đầu đêm, tăng đệm, hoãn xung, giảm xung, tăm pông, đầu đấm.
vật đệm,tăng đệm,cái giảm xóc
[DE] Puffer
[VI] vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc
[EN] buffer
[FR] tampon