Việt
ụ chắn tàu
cái chắn xe
ba- ri-e
ke
cái chắn xe ba-ri-e
đầu đêm
tăng đệm
hoãn xung
giảm xung
tăm pông
đầu đấm.
Đức
Prellbock
als Prellbock dienen
là người cho ai trút giận, là cái bung xung.
Prellbock /m -(e)s, -boc/
1. (đưòng sắt) cái chắn xe ba-ri-e (trên đưông sắt), ụ chắn tàu (cuối đưòng sắt); 2. (nghĩa bóng) [cái] đầu đêm, tăng đệm, hoãn xung, giảm xung, tăm pông, đầu đấm.
Prellbock /der/
(Eisenb ) cái chắn xe; ba- ri-e; ụ chắn tàu (cuôì đường sắt);
là người cho ai trút giận, là cái bung xung. : als Prellbock dienen