TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ụ chắn tàu

ụ chắn tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chắn xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba- ri-e

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chắn xe ba-ri-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn xung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm xung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăm pông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ụ chắn tàu

Prellbock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als Prellbock dienen

là người cho ai trút giận, là cái bung xung.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prellbock /m -(e)s, -boc/

1. (đưòng sắt) cái chắn xe ba-ri-e (trên đưông sắt), ụ chắn tàu (cuối đưòng sắt); 2. (nghĩa bóng) [cái] đầu đêm, tăng đệm, hoãn xung, giảm xung, tăm pông, đầu đấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prellbock /der/

(Eisenb ) cái chắn xe; ba- ri-e; ụ chắn tàu (cuôì đường sắt);

là người cho ai trút giận, là cái bung xung. : als Prellbock dienen