Việt
ụ chắn tàu
bộ giảm xung
đệm giảm va
thanh gạt đá
ke
cái chắn xe ba-ri-e
đầu đêm
tăng đệm
hoãn xung
giảm xung
tăm pông
đầu đấm.
cái chắn xe
ba- ri-e
Chất đệm
Anh
buffer
bumper
fender
buffer block
crane stop
stop block
Đức
Prellbock
Puffer
Dämpfer
Pháp
butoir
heurtoir
tampon
als Prellbock dienen
là người cho ai trút giận, là cái bung xung.
Buffer
[DE] Puffer, Prellbock, Dämpfer
[VI] Chất đệm
[EN] A solution or liquid whose chemical makeup is such that it minimizes changes in pH when acids or bases are added to it.
[VI] Một dung dịch hay chất lỏng mà thành phần hóa học có thể giảm thiểu sự thay đổi độ pH khi cho thêm axít hay bazơ vào.
Prellbock,Puffer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Prellbock; Puffer
[EN] buffer; buffer block; bumper; crane stop; stop block
[FR] butoir; heurtoir; tampon
Prellbock /der/
(Eisenb ) cái chắn xe; ba- ri-e; ụ chắn tàu (cuôì đường sắt);
als Prellbock dienen : là người cho ai trút giận, là cái bung xung.
Prellbock /m -(e)s, -boc/
1. (đưòng sắt) cái chắn xe ba-ri-e (trên đưông sắt), ụ chắn tàu (cuối đưòng sắt); 2. (nghĩa bóng) [cái] đầu đêm, tăng đệm, hoãn xung, giảm xung, tăm pông, đầu đấm.
Prellbock /m/Đ_SẮT/
[EN] buffer, bumper (Anh), fender (Mỹ)
[VI] bộ giảm xung, đệm giảm va; thanh gạt đá