Zwitterding /n -(e)s,/
1. vật đệm; 2. (nghĩa bóng) sự trung gian, sự môi giói.
Knagge /f =, -n/
1. nhánh, cành nhỏ; 2. (xây dựng) [cái] đệm, vật đệm, đế, cột chổng, thanh chống, giá đổ, tưòng chống, nền, móng, mố, trụ; 3. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm.