TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật đệm

vật đệm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng đệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng đệm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cái giảm xóc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự môi giói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vật đệm

filler material

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

packing

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Random packings

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 gasket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buffer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

vật đệm

Zwitterding

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Füllkörper

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schüttfüllkörper

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Knaggen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puffer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Knagge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

vật đệm

tampon

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei kleinen Durchmessern und Keramikoder Kunststoff-Füllkörpern geringer als bei Bodenkolonnen

Thấp hơn các tháp kiểu mâm khi đường kính mâm bé và vật đệm làm bằng sứ hoặc nhựa hóa học

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der dabei entstehende Grat wirkt als Puffer und verhindert das harte Aufschlagen der Gesenkteile.

Bavia xuất hiện khi rèn có tác dụng như vật đệm để cản các phần khuôn đập mạnh vào nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwitterding /n -(e)s,/

1. vật đệm; 2. (nghĩa bóng) sự trung gian, sự môi giói.

Knagge /f =, -n/

1. nhánh, cành nhỏ; 2. (xây dựng) [cái] đệm, vật đệm, đế, cột chổng, thanh chống, giá đổ, tưòng chống, nền, móng, mố, trụ; 3. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vật đệm,tăng đệm,cái giảm xóc

[DE] Puffer

[VI] vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc

[EN] buffer

[FR] tampon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polster /nt/XD, SỨ_TT/

[EN] pad

[VI] cái đệm, vật đệm, lớp đệm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwitterding /das (seltener)/

vật đệm;

Knaggen /der; -s, -/

(Maschi nenbau) miếng đệm; vật đệm;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Vật đệm

Vật liệu thường được đặt dưới bộ chỉ thị chất lượng ảnh, có tính chất tương đương về mặt bức xạ với vật được chụp ảnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasket, seat /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

vật đệm

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Schüttfüllkörper

[EN] Random packings

[VI] Vật đệm

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Füllkörper

[VI] vật đệm

[EN] filler material, packing