TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng đệm

miếng đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắp đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

lớp đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giè lau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

miếng chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng bít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối đệm kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gioàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp đệm kín khít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa đệm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nệm ghế xô pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm ghế dài salon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vật ngăn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

vòng đệm kín

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

phốt .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Khoen đệm kín

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gối tựa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái giảm chấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đệm khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng đệm khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng bít tĩnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miếng đệm dẹt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng đệm dẹt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng vá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dể vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu tu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùn vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét mục lồng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết mục phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăm bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút gạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót trong giầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

miếng đệm

grommet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grummet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clout

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 braid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cushioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grommet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gusset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plait

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spacer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spacer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jointing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Or Cushion

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

spacer n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

gland n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

spacers

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cushion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

miếng đệm

Dichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dichtungsscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstandsstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tülle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtungsstutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Distanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flachdichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtungsmanschette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterlegscheibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knaggen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschiebsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für Dichtungen und neue Anwendungen, z.B. Einweg-Bioreaktoren, werden beständige Kunststoffe verwendet.

Đối với miếng đệm và các ứng dụng mới, chẳng hạn như phản ứng sinh học dùng một lần thì sử dụng một loại nhựa bền.

Für O-Ring-Dichtungen an den Bioreaktorein- und ausgängen und für Membranventile werden als Elastomere vorzugsweise modifiziertes EPDM, und FPM (Viton®), als Thermoplast auch PTFE (Teflon®) verwendet.

Đối với các miếng đệm O-tròn tại các nơi ra vào của lò phản ứng sinh học và các loại van màng thì EPDM và FPM (Viton ®) được sử dụng tốt nhất như chất đàn hồi, cũng như chất nhiệt dẻo PTFE (Teflon ®).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschiebsel /n -s, =/

phần lắp vào (lông vào); 2. đoạn thêm vào, miếng đệm, miếng lót, miếng vá.

Einlage /f =, -n/

1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; 2. [sự] đặt vào, dể vào, bỏ vào, đầu tu, bỏ vốn, hùn vốn, bô tiền; tờ phụ trương (báo...), bản phụ lục, phụ đính; 3. (kĩ thuật) miếng đệm, lóp đệm; [máng, bạc] lót; 4. (ấn loát) [sự] lắp vào, đặt vào; 5. (sân khấu) tiét mục lồng vào (chương trình), tiết mục phụ; 6. (y) tăm bông, nút gạc; 7. [cái, miếng, tấm] lót, lót chân, lót trong giầy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cushion

lớp đệm, miếng đệm, gối tựa, cái giảm chấn

gasket

sự đệm khí, vòng đệm khí, vòng bít tĩnh, vòng bít kín, miếng đệm, miếng đệm dẹt, vòng đệm dẹt, lớp đệm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

spacers

Khoen đệm kín, miếng đệm

Từ điển ô tô Anh-Việt

spacer n.

Vật ngăn (giữa hai bộ phận), miếng đệm

gland n.

Nắp đệm, miếng đệm, vòng đệm kín, phốt (đầu trục).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterlegscheibe /die (Technik)/

miếng đệm; gioàng;

Knaggen /der; -s, -/

(Maschi nenbau) miếng đệm; vật đệm;

Dichtung /die; -, -en/

lớp đệm kín khít; miếng đệm;

Dichtungsscheibe /die/

vòng đệm; miếng đệm; đĩa đệm kín;

Polster /[’polstar], das, österr. auch/

nệm ghế xô pha; đệm ghế dài salon; miếng đệm;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Miếng đệm

Miếng đệm

Or Cushion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstandsstück /nt/SỨ_TT/

[EN] spacer

[VI] miếng đệm

Tülle /f/CT_MÁY/

[EN] grommet

[VI] miếng đệm, vòng đệm

Dichtscheibe /f/CT_MÁY/

[EN] gasket

[VI] miếng đệm, lớp đệm

Dichtung /f/ÔTÔ/

[EN] gasket

[VI] miếng đệm, vòng bít

Dichtungsstutzen /m/VT_THUỶ/

[EN] gland

[VI] nắp đệm, miếng đệm

Distanz /f/CT_MÁY/

[EN] spacer

[VI] miếng đệm, vòng đệm

Flachdichtung /f/ÔTÔ/

[EN] gasket

[VI] vòng đệm, miếng đệm

Dichtungsmanschette /f/CƠ/

[EN] gasket

[VI] miếng đệm, vòng bít kín

Dichtungsscheibe /f/CƠ/

[EN] gasket

[VI] miếng đệm, vòng bít kín

Flachdichtung /f/VT_THUỶ/

[EN] gasket

[VI] miếng đệm, vòng bít kín

Dichtung /f/CT_MÁY/

[EN] gasket, jointing, seal

[VI] miếng đệm, mối đệm kín, vòng bít

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braid, cushioning, filler

miếng đệm

gland, grommet, gusset, jointing, plait

nắp đệm, miếng đệm

Mối nối vì kèo thường được làm bằng thanh thép.

A truss joint connection usually made of steel plates..

 gland

nắp đệm, miếng đệm

Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.

An apparatus that prevents leakage at the point at which a shaft emerges from a vessel containing a fluid under pressure. (Going back to the Latin word for " acorn." ).

 spacer

miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm

1. mẩu dây kim loại trong kíp nổ, một đầu bảo vệ thuốc nổ trong lỗ khoan nổ mìn, còn đầu kia đảm bảo cho thuốc nổ được nhồi đúng vị trí. 2. nơi nhào trộn đất sét nằm giữa khoang và khuôn kéo sợi, tại đây đất sét được nén trước khi đưa vào khuôn.

1. in an explosive apparatus, a piece of metal wire that secures the explosive in a shothole at one end and holds the tamping in place at its other end.in an explosive apparatus, a piece of metal wire that secures the explosive in a shothole at one end and holds the tamping in place at its other end.2. the part of a pug between the barrel and the die, where clay is compacted before it enters the die.the part of a pug between the barrel and the die, where clay is compacted before it enters the die.

 spacer /toán & tin/

miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grommet

miếng đệm

grummet

miếng đệm

clout

vòng đệm, miếng đệm; giè lau