gland
nắp đệm
gland, grommet, gusset, jointing, plait
nắp đệm, miếng đệm
Mối nối vì kèo thường được làm bằng thanh thép.
A truss joint connection usually made of steel plates..
gland
nắp đệm, miếng đệm
Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.
An apparatus that prevents leakage at the point at which a shaft emerges from a vessel containing a fluid under pressure. (Going back to the Latin word for " acorn." ).