gusset /xây dựng/
tấm mắt
gusset
đệm mối nối
gusset
bản tiếp điểm
gusset /xây dựng/
cái kẹp góc
gusset /xây dựng/
đệm liên kết
gusset /xây dựng/
đệm mối nối
gusset, gusset plate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
bản tiếp điểm
butt cover plate, gusset
bản nối
gland, grommet, gusset, jointing, plait
nắp đệm, miếng đệm
Mối nối vì kèo thường được làm bằng thanh thép.
A truss joint connection usually made of steel plates..
brace, buttress, carry, gusset, hold up
gối đỡ