gusset plate /xây dựng/
bản mã
gusset plate /xây dựng/
bản nút
gusset plate
tấm giữ góc
gusset plate /hóa học & vật liệu/
tấm giữ góc
gusset plate
tấm nối (đóng tàu)
gusset plate
tấm nối góc
gusset plate /giao thông & vận tải/
tấm nối (đóng tàu)
gusset plate
tấm ốp góc
gusset plate /xây dựng/
tấm sắt tam giác
gusset plate /cơ khí & công trình/
tấm sắt tam giác
gusset plate
bản nút
gusset plate
bản nút
gusset plate
bản tiếp điểm
gusset, gusset plate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
bản tiếp điểm
corner slab, gusset plate /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
tấm góc
angle strap, gusset plate /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tấm nối góc
angle strap, gusset plate /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tấm ốp góc
bumper bar, bumper rod, gusset plate
thanh đệm
Thanh thép dùng để nối các mối nối vì kèo.
A steel plate that connects truss joints.