Việt
tấm góc
tấm nối
Anh
corner slab
gusset plate
corner plate
Đức
Fächerplatte
Nach dem Biegen eines Bleches tritt eine Rückfederung ein, die von Werkstoff, Walzrichtung, Blechdicke, Biegewinkel und Biegeradius abhängig ist.
Sau khi uốn một chi tiết dạng tấm thì sự đàn hồi xảy ra. Độ đàn hồi tùy thuộc vào vật liệu, chiều cán, độ dày tấm, góc uốn và bán kính uốn.
Fächerplatte /f/VT_THUỶ/
[EN] gusset plate
[VI] tấm góc, tấm nối (đóng tàu)
corner slab, gusset plate /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/