carry
chuyển
carry /điện tử & viễn thông/
chuyển số nhớ
carry
sự nhớ
carry
mang sang
carry /điện tử & viễn thông/
mang tiếp
carry /điện lạnh/
làm dài ra
carry
chở
carry
nhớ
carry /toán & tin/
nhớ sang
carry /toán & tin/
số mang sang
carry
số mang sang
carry
số nhớ
carry, clothe
mặc
carry, ported /giao thông & vận tải/
mang chuyển
carry, shore
chống tựa
bring, carry, carrying
vác
sea carriage, carry, conveyance
sự chuyên chở đường biển
land carriage, carry, conveying
vận tải trên bộ
bearing wall, bring, buttress, carry
tường mang tải