TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 carry

chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển số nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mang sang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mang tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm dài ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhớ sang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số mang sang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mang chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chống tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyên chở đường biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận tải trên bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường mang tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 carry

 carry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clothe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ported

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sea carriage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveyance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land carriage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buttress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carry

chuyển

 carry /điện tử & viễn thông/

chuyển số nhớ

 carry

sự nhớ

 carry

mang sang

 carry /điện tử & viễn thông/

mang tiếp

 carry /điện lạnh/

làm dài ra

 carry

chở

 carry

nhớ

 carry /toán & tin/

nhớ sang

 carry /toán & tin/

số mang sang

 carry

số mang sang

 carry

số nhớ

 carry, clothe

mặc

 carry, ported /giao thông & vận tải/

mang chuyển

 carry, shore

chống tựa

 bring, carry, carrying

vác

sea carriage, carry, conveyance

sự chuyên chở đường biển

land carriage, carry, conveying

vận tải trên bộ

bearing wall, bring, buttress, carry

tường mang tải