Việt
vách đỡ
vách chống
tường mang tải
tường chịu lực
vách bợ
Anh
bearing wall
bring
buttress
carry
load-bearing wall
Đức
tragende Wand
tragende Wand /f/XD/
[EN] bearing wall, load-bearing wall
[VI] tường chịu lực, tường mang tải
BEARING WALL
tường chịu lục. Tường hoặc một vách đõ một bộ phận công trình ở trên no' cùng với trọng lượng bản thân, ngược với tường treo (curtain wall) hoặc vách treo chỉ đỡ trọng lượng bản thân.
bearing wall, bring, buttress, carry
o vách đỡ, vách chống