Việt
số mang sang
mang sang
số nhớ
Anh
carry
carry digit
carry-over
carry-over sự
Đức
Vortrag
Übertrag
der Vortrag auf neues Konto
sô' mang sang tài khoản mới.
Übertrag /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] carry
[VI] số nhớ, số mang sang
mang sang; số mang sang
Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/
(Kaufmannsspr ) số mang sang (Übertrag);
: der Vortrag auf neues Konto : sô' mang sang tài khoản mới.
carry digit /toán & tin/
carry /toán & tin/
carry-over /toán & tin/