Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/
háo cáo;
bài giảng;
bài thuyết trình;
bài diễn thuyết;
ein Vortrag über moderne Malerei : một bài thuyết trình về hội họa hiện đại.
Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/
sự thuyết trình;
sự trinh bày;
sự diễn thuyết;
sự diễn ngâm;
sự biểu diễn;
Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/
cách trình bày;
cách diễn đạt;
cách thể hiện;
Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/
(Kaufmannsspr ) số mang sang (Übertrag);
der Vortrag auf neues Konto : sô' mang sang tài khoản mới. :