TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vortrag

bài giảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài diễn thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

háo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài thuyết trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuyết trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trinh bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số mang sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vortrag

Vortrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Vortrag über moderne Malerei

một bài thuyết trình về hội họa hiện đại.

der Vortrag auf neues Konto

sô' mang sang tài khoản mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Vortrag halten

làm báo cáo, giảng bài;

etw. zum Vortrag bringen

báo cáo; 2. (sự, cách] diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; 3. [cách] phát âm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/

háo cáo; bài giảng; bài thuyết trình; bài diễn thuyết;

ein Vortrag über moderne Malerei : một bài thuyết trình về hội họa hiện đại.

Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/

sự thuyết trình; sự trinh bày; sự diễn thuyết; sự diễn ngâm; sự biểu diễn;

Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/

cách trình bày; cách diễn đạt; cách thể hiện;

Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/

(Kaufmannsspr ) số mang sang (Übertrag);

der Vortrag auf neues Konto : sô' mang sang tài khoản mới. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vortrag /m -(e)s, -trä/

1. báo cáo, bài giảng, bài thuyết minh, bài diễn thuyết; einen Vortrag halten làm báo cáo, giảng bài; etw. zum Vortrag bringen báo cáo; 2. (sự, cách] diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; 3. [cách] phát âm.