TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số mang sang

số mang sang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mang sang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

số nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
số mang sang

số mang sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số mang sang

carry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carry digit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carry-over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carry-over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carry-over sự

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

số mang sang

Vortrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
số mang sang

Übertrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vortrag auf neues Konto

sô' mang sang tài khoản mới.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertrag /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] carry

[VI] số nhớ, số mang sang

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carry-over sự

mang sang; số mang sang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/

(Kaufmannsspr ) số mang sang (Übertrag);

: der Vortrag auf neues Konto : sô' mang sang tài khoản mới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carry

số mang sang

carry digit

số mang sang

carry-over

số mang sang

carry digit /toán & tin/

số mang sang

 carry /toán & tin/

số mang sang

 carry-over /toán & tin/

số mang sang

 carry

số mang sang