Việt
chữ số nhớ
chữ số mang sang
chữ sô nhớ
chừ sò mang sang
số mang
số mang sang
số tự mang sang
số tự nhớ
mt. số mang sang
Anh
carry digit
Đức
Übertragungsziffer
tragen Ziffer
Übertrag
Übertragsbit
Pháp
porter un chiffre
report
retenue
carry digit /IT-TECH/
[DE] Übertrag; Übertragsbit
[EN] carry digit
[FR] report; retenue
[DE] tragen Ziffer
[VI] số tự mang sang, số tự nhớ
[FR] porter un chiffre
carry digit /toán & tin/
Übertragungsziffer /f/M_TÍNH/
[VI] chữ số nhớ, chữ số mang sang
chữ sô nhớ, chừ sò mang sang