Auftreten /das; -s/
sự biểu diễn;
sự trình diễn (das Spielen);
Darbietung /die; -, -en/
(o PI ) (geh ) sự biểu diễn;
sự trình diễn (das Aufführen);
Schaustellung /die (selten)/
sự trình diễn;
sự biểu diễn (của gánh xiếc ở cắc chợ phiên);
Vorstellung /die; -en/
sự trình diễn;
sự công diễn;
sự biểu diễn;
đi xem một vỗ diễn. : eine Vorstellung besuchen
Vorführung /die; -, -en/
sự công diễn;
sự trình diễn;
sự biểu diễn;
Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/
sự thuyết trình;
sự trinh bày;
sự diễn thuyết;
sự diễn ngâm;
sự biểu diễn;