Việt
tỏ ý sẵn sàng
dành cho
mòi
biểu diễn
trình diễn
diễn táu
sự biểu diễn
sự trình diễn
chương trình biểu diễn
nội dung trình diễn
buổi biểu diễn
Anh
presentation
Đức
Darbietung
Angebotsform
Aufmachung
Pháp
présentation
kulturelle Darbietung
hoạt động văn hóa.
Angebotsform,Aufmachung,Darbietung /AGRI,FISCHERIES/
[DE] Angebotsform; Aufmachung; Darbietung
[EN] presentation
[FR] présentation
Darbietung /die; -, -en/
(o PI ) (geh ) sự biểu diễn; sự trình diễn (das Aufführen);
chương trình biểu diễn; nội dung trình diễn; buổi biểu diễn (Vorführung);
Darbietung /í =, -en/
1. [sự] tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mòi; 2. [sự] biểu diễn, trình diễn, diễn táu; chương trình, số thd tự; kulturelle Darbietung hoạt động văn hóa.