Show /[Jou], die; -, -s/
buổi biểu diễn;
Aufführung /die; -, -en/
sự trình diễn;
buổi biểu diễn (Vorführung, Vorstellung);
Schätzwert /der/
(seltener) cuộc biểu điễn;
buổi biểu diễn (Show);
một buổi biểu diễn với nhiều ca sĩ nổi tiếng : eine Schau mit vielen Stars dừng làm bộ làm tịch như thế! : mach keine Schau! (Jugendspr.) : [die/eine]
Darbietung /die; -, -en/
chương trình biểu diễn;
nội dung trình diễn;
buổi biểu diễn (Vorführung);