TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buổi biểu diễn

buổi biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc biểu điễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội dung trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

buổi biểu diễn

Show

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schätzwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darbietung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schau mit vielen Stars

một buổi biểu diễn với nhiều ca sĩ nổi tiếng

mach keine Schau! (Jugendspr.)

dừng làm bộ làm tịch như thế!

[die/eine]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Show /[Jou], die; -, -s/

buổi biểu diễn;

Aufführung /die; -, -en/

sự trình diễn; buổi biểu diễn (Vorführung, Vorstellung);

Schätzwert /der/

(seltener) cuộc biểu điễn; buổi biểu diễn (Show);

một buổi biểu diễn với nhiều ca sĩ nổi tiếng : eine Schau mit vielen Stars dừng làm bộ làm tịch như thế! : mach keine Schau! (Jugendspr.) : [die/eine]

Darbietung /die; -, -en/

chương trình biểu diễn; nội dung trình diễn; buổi biểu diễn (Vorführung);