Schätzwert /der/
giá trị ước định;
giá trị phỏng định Schau [Jau];
die;
-, -en :
Schätzwert /der/
(seltener) cuộc triển lãm;
cuộc trưng bày (Ausstellung);
eine internationale Schau : một cuộc triển lãm quốc tế.
Schätzwert /der/
(seltener) cuộc biểu điễn;
buổi biểu diễn (Show);
eine Schau mit vielen Stars : một buổi biểu diễn với nhiều ca sĩ nổi tiếng mach keine Schau! (Jugendspr.) : dừng làm bộ làm tịch như thế! [die/eine] :