TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị ước định

giá trị ước định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị phỏng định Schau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giá trị ước định

Schätzwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Grenzwerte nicht fest vorgegeben – sie werden aus den laufenden Prozessdaten oder über einen „Vorlauf“ mit festgelegter Stichprobenzahl abgeleitet und über Schätzwerte der Verteilungsparameter der Grundgesamtheit (Mittelwert, Standardabweichung) bestimmt.

Trị số giới hạn chưa được xác định trước – sẽ được xác định qua dữ liệu của quá trình đang vận hành hoặc qua một số mẫu thử được xác định trước và qua giá trị ước định toàn thể thông số phân phối của cách tính xác suất (trị số trung bình, độ lệch tiêu chuẩn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schätzwert /der/

giá trị ước định; giá trị phỏng định Schau [Jau]; die;

: -, -en