TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đánh giá

sự đánh giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ước lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ước tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lập dự toán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giám định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá trị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính toán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trị số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá trị định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công suất danh nghĩa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc tính thiết kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng tiêu thụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự định mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ số danh định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ước định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ước lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự ước tính land ~ sự đánh giá đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân loại chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổng hợp các sô' liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấm điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định giá 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xét đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính toán sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phán đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đánh giá

evaluation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

estimation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

assessment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

estimate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

appraisal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

valuation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 appreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reckon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

avaluation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự đánh giá

Auswertung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewertung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beurteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschätzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schätzwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nenndaten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuschauerbewertung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalkulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taxierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Evaluation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Evaluierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schätzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bonitierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rating

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benotung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betrachtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wertung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veranschlagung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derböseBlick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschätzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist im Wesentlichen abhängig von der Fahrertypbewertung, der Umwelterkennung und der Fahrsituationserkennung.

Về cơ bản, điều này tùy thuộc vào sự đánh giá tính cách người lái xe, nhận dạng môi trường và nhận dạng tình trạng lái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für den Wohnungsbau sind 187 Millionen Euro in Ansatz gebracht worden

khoản dự chi cho việc xây dựng nhà ở là 187 triệu Euro.

statistische Auswertung

sự đánh giá bằng thống kè

zeichnerische Auswertung

sự đánh giá bằng đồ thị.

nach eigenem Befin den entscheiden

quyết định dựa theo quan điểm riêng.

nach menschlichem Ermessen

trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được

etw. in jmds. Ermessen stellen

để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng.

einen weiten Blick haben

nhìn xa trông rộng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalkulation /[kalkula'tsio:n], die; -, -en/

sự đánh giá; sự cân nhắc (Schätzung);

Taxierung /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự nhận định; sự đánh giá;

Evaluation /[evalua'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự đánh giá; sự định giá;

Evaluierung /die; -, -en/

sự đánh giá; sự định giá;

Schätzung /die; -, -en/

sự định giá; sự đánh giá;

Bonitierung /die; -, -en/

sự đánh giá; sự phân loại chất lượng;

Aufbe /rei.tung, die; -, -en/

sự đánh giá; sự tổng hợp các sô' liệu;

Ansatz /der; -es, Ansätze/

(Wirtsch ) sự đánh giá; sự ước lượng; sự tính toán (Veranschlagung, Voranschlag, Kalkulation);

khoản dự chi cho việc xây dựng nhà ở là 187 triệu Euro. : für den Wohnungsbau sind 187 Millionen Euro in Ansatz gebracht worden

Auswertung /die; -, -en/

sự đánh giá; sự xử lý; sự phân tích (kết quả, sô' liệu);

sự đánh giá bằng thống kè : statistische Auswertung sự đánh giá bằng đồ thị. : zeichnerische Auswertung

Rating /[’reitiTj], das; -s, -s (Psych., Soziol.)/

sự phân loại; sự xếp hạng; sự đánh giá (dựa theo một thang đo hay bảng tiêu chuẩn);

Benotung /die; -en/

sự cho điểm; sự chấm điểm; sự đánh giá;

Betrachtung /die; -, -en/

sự suy nghĩ; sự xem xét; sự đánh giá (Überlegung, Untersuchung);

Befinden /das; -s/

(geh ) ý kiến; sự đánh giá; quan điểm; quan niệm (Ansicht, Urteil, Meinung, Dafürhalten);

quyết định dựa theo quan điểm riêng. : nach eigenem Befin den entscheiden

Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/

(Kaufmannsspr ) sự dự toán; sự dự trù; sự đánh giá; sự định giá (Kostenvoranschlag) 1;

Wertung /die; -, -en/

sự đánh giá; sự định giá; sự nhận định; sự cho điểm;

Bewertung /die; -, -en/

sự đánh giá; sự định giá; sự nhận định; sự nhận xét (Beurteilung);

Ermessen /das; -s/

sự suy xét; sự xét đoán; sự đánh giá; sự nhận định (Einschätzung, Beurteilung);

trong chừng mực có thể nhận xét hay đánh giá được : nach menschlichem Ermessen để cho ai được hành động theo sự xét đoán riêng. : etw. in jmds. Ermessen stellen

Veranschlagung /die; -, -en/

sự tính toán sơ bộ; sự ước tính; sự đánh giá; sự định giá;

derböseBlick /cái nhìn ma quái, cái nhìn có thể gây tai họa. 4. (o. Pl.) khung cảnh, quang cảnh nhìn ra, cái nhìn thấy (Aussicht, Ausblick); ein Zimmer mit Blick aufs Meer/

(o Pl ) sự đánh giá; khả năng đánh giá; quan điểm; quan niệm; cách nhìn (Urteil, Urteils kraft);

nhìn xa trông rộng. : einen weiten Blick haben

Einschätzung /die; -, -en/

sự đánh giá; sự nhận định; sự ước lượng; sự cho điểm; sự nhận xét (Bewertung, Beurteilung);

Beurteilung /die; -, -en/

sự nhận xét; sự đánh giá; sự phán đoán; sự phê bình; ý kiến; cách đánh giá;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Appraisal

(n) sự định giá, sự đánh giá

Estimate

(n) sự đánh giá, sự ước lượng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

evaluation

sự đánh giá, sự ước tính (quặng mỏ)

avaluation

sự đánh giá, sự ước tính land ~ sự đánh giá đất

Từ điển toán học Anh-Việt

estimation

ước lượng, sự đánh giá

evaluation

sự đánh giá, sự ước lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appreciation

sự đánh giá

assessment

sự đánh giá

estimate

sự đánh giá

estimation

sự đánh giá

evaluation

sự đánh giá

gauge, rate, reckon, valuation

sự đánh giá

valuation

sự đánh giá

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự đánh giá

Sự xác định có hay không một chỉ thị liên quan, là nguyên nhân để chấp nhận hay loại bỏ một vật liệu hay linh kiện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschätzung /f/CT_MÁY/

[EN] assessment

[VI] sự đánh giá

Auswertung /f/TOÁN/

[EN] evaluation

[VI] sự đánh giá

Bewertung /f/TTN_TẠO/

[EN] evaluation

[VI] sự đánh giá

Schätzwert /m/CH_LƯỢNG/

[EN] estimate

[VI] sự ước lượng, sự đánh giá

Nenndaten /nt pl/V_LÝ/

[EN] rating

[VI] sự định mức, sự đánh giá

Beurteilung /f/C_THÁI/

[EN] rating

[VI] sự định mức, sự đánh giá

Zuschauerbewertung /f/TV/

[EN] rating

[VI] chỉ số danh định; sự đánh giá

Bewertung /f/CT_MÁY/

[EN] assessment

[VI] sự đánh giá, sự định mức, sự ước định

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

estimation

sự đánh giá

appraisal

sự đánh giá, sự lập dự toán

assessment

sự đánh giá, giám định, định mức

valuation

giá trị, sự đánh giá, sự định giá

evaluation

sự đánh giá, sự ước lượng, tính toán, trị số

rating

giá trị định mức, công suất danh nghĩa, đặc tính thiết kế, sự đánh giá

rate

định mức, tiêu chuẩn, tốc độ, tỷ lệ, tỷ suất, năng suất, mức độ, sự đánh giá, lượng tiêu thụ