TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xếp hạng

sự xếp hạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển của người sử dụng

sự phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển của người sử dụng

sự xếp loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp bậc

 
Tự điển của người sử dụng

Anh

sự xếp hạng

ranking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

classification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ranking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự xếp hạng

Stufung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển của người sử dụng

Klassifikation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klassifi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kategorisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rating

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klassement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstufung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển của người sử dụng

Sự phân loại,sắp bậc,sự xếp hạng

[DE] Stufung

[EN]

[VI] Sự phân loại, sắp bậc, sự xếp hạng

[DE]

[EN]

[VI]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sortierung /die; -, -en/

(o PL) sự phân loại; sự xếp hạng;

Klassifi /ka.ti.on [klasifika'tsio:n], die; -, -en/

sự phân loại; sự xếp hạng;

Kategorisierung /die; -, -en/

sự xếp loại; sự phân loại; sự xếp hạng;

Rating /[’reitiTj], das; -s, -s (Psych., Soziol.)/

sự phân loại; sự xếp hạng; sự đánh giá (dựa theo một thang đo hay bảng tiêu chuẩn);

Stufung /die; -, -en/

sự phân hạng; sự xếp bậc; sự xếp hạng;

Klassement /[klaso'mä:, Schweiz, auch: ... ment], das; -s, -s u. (Schweiz.:) -e/

sự sắp xếp; sự xếp hạng; cách sắp xếp (Ordnung, Einteilung);

Einstufung /['ainjtu:fur)], die; -, -en/

sự phân cấp; sự chia độ; sự phân hạng; sự phân loại; sự xếp loại; sự xếp hạng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ranking

sự xếp hạng

 classification

sự xếp hạng (tàu)

 classification /giao thông & vận tải/

sự xếp hạng (tàu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klassifikation /f/VT_THUỶ/

[EN] classification

[VI] sự xếp hạng (tàu)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ranking

sự xếp hạng