Sortierung /die; -, -en/
(o PL) sự phân loại;
sự xếp hạng;
Klassifi /ka.ti.on [klasifika'tsio:n], die; -, -en/
sự phân loại;
sự xếp hạng;
Kategorisierung /die; -, -en/
sự xếp loại;
sự phân loại;
sự xếp hạng;
Rating /[’reitiTj], das; -s, -s (Psych., Soziol.)/
sự phân loại;
sự xếp hạng;
sự đánh giá (dựa theo một thang đo hay bảng tiêu chuẩn);
Stufung /die; -, -en/
sự phân hạng;
sự xếp bậc;
sự xếp hạng;
Klassement /[klaso'mä:, Schweiz, auch: ... ment], das; -s, -s u. (Schweiz.:) -e/
sự sắp xếp;
sự xếp hạng;
cách sắp xếp (Ordnung, Einteilung);
Einstufung /['ainjtu:fur)], die; -, -en/
sự phân cấp;
sự chia độ;
sự phân hạng;
sự phân loại;
sự xếp loại;
sự xếp hạng;