TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách sắp xếp

cách sắp xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày trí

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bố trí

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 cách sắp xếp

1 Cách sắp xếp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

cách trình bày

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự sáng tạo

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự thiết kế.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cách sắp xếp

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

layout

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
1 cách sắp xếp

design 1 n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

cách sắp xếp

Klassement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ausgehend von der Grundeinheit Art werden zur Erleichterung der Ordnung übergreifende systematische Einheiten verwendet.

Xuất phát từ đơn vị cơ bản loài, đơn vị hệ thống được đưa vào sử dụng để đơn giản hóa cách sắp xếp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Anordnung der Halbleiterschichten unterscheidet man PNP­Transistoren und NPN­Transistoren.

Tùy theo cách sắp xếp của những lớp bán dẫn, ta có thể phân biệt transistor PNP và transistor NPN.

Je nach Art und Anordnung der Schaltkontakte unterscheidet man zwischen Schließer-, Öffner- und Wechsler-Relais.

Tùy theo loại và cách sắp xếp công tắc, người ta phân biệt rơle thường mở, thường đóng và chuyển mạch.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anordnung der Bewegungsachsen (kinematischer Aufbau)

Cách sắp xếp của các trục chuyển động (Cấu tạo động học)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anordnungsfaktor (je nach Rohranordnung)

Hệ số sắp xếp (tùy theo cách sắp xếp của ống)

Từ điển ô tô Anh-Việt

design 1 n.

1) Cách sắp xếp, cách trình bày, sự sáng tạo, sự thiết kế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klassement /[klaso'mä:, Schweiz, auch: ... ment], das; -s, -s u. (Schweiz.:) -e/

sự sắp xếp; sự xếp hạng; cách sắp xếp (Ordnung, Einteilung);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

layout

Cách sắp xếp, bày trí, bố trí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design /ô tô/

cách sắp xếp

 design /điện tử & viễn thông/

cách sắp xếp

 design /toán & tin/

cách sắp xếp