Laỵout /n -s,/
1. cách bó trí, cách trình bày, na két (một cuốn sách, một tờ báo...).
Behandlungsweise /f =, -n/
1. (kỹ thuật) phương pháp gia công (xủ lýn điều chế, chế tạo); 2. phương pháp điều trị; cách chữa; 3. cách trình bày, phương pháp diễn đạt; Behandlungs