TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách trình bày

cách trình bày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển ô tô Anh-Việt

phương pháp diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giãi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách bó trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

na két .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp gia công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp điều trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 Cách sắp xếp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự sáng tạo

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự thiết kế.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cách trình bày

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design 1 n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

cách trình bày

Behandlungsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprechweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vortrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Laỵout

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tabelle 2 zeigt eine ausgewählte Nahtart beim Warmgasschweißen sowie die sinnbildliche Darstellung in der Technischen Zeichnung.

Bảng 2 trình bày các loại mối hàn mẫu của phương pháp hàn khí nóng cũng như cách trình bày có ý nghĩa tượng trưng trong các bản vẽ kỹ thuật.

Die Aussage der grafischen Darstellung einer Mittelwertkarte gibt über den Fertigungsverlauf der einzelnen Stichproben innerhalb dergesamten Fertigung Auskunft.

Cách trình bày bằng đồ họa của một bảng trị số trung bình cho ta biết diễn tiến gia công của từng mẫu ngẫu nhiên trong toàn bộ quy trình gia công.

:: Strichliste: Die Eintragungen der berechneten Klassen und Klassenbreiten sowie der absoluten und relativen Häufigkeit der Messwerte in die Strichliste ergibt eine übersichtliche Darstellungsweise (Tabelle 2).

:: Bảng đếm kiểm bằng vạch: Việc điền vào bảng đếm kiểm bằng vạch các nhóm được tính toán, độ rộng của chúng cũng như tần suất tương đối và tuyệt đối của các trị số đo sẽ cho ta một cách trình bày rõ ràng (Bảng 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Transparente Rechnungsstellung, z.B. durch klaren Aufbau der Rechnung und Erläuterungen zur Rechnung

Hóa đơn minh bạch, thí dụ thông qua cách trình bày rõ ràng và các giải thích kèm theo

Eine klare, geradlinige, kreuzungsfreie Anordnung der einzelnen Stromkreise hat Vorrang.

Cách trình bày từng mạch điện riêng rẽ bằng những đường thẳng rõ ràng, không có chỗ cắt nhau được ưu tiên sử dụng.

Từ điển ô tô Anh-Việt

design 1 n.

1) Cách sắp xếp, cách trình bày, sự sáng tạo, sự thiết kế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laỵout /n -s,/

1. cách bó trí, cách trình bày, na két (một cuốn sách, một tờ báo...).

Behandlungsweise /f =, -n/

1. (kỹ thuật) phương pháp gia công (xủ lýn điều chế, chế tạo); 2. phương pháp điều trị; cách chữa; 3. cách trình bày, phương pháp diễn đạt; Behandlungs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behandlungsweise /die/

cách trình bày; phương pháp diễn đạt;

Sprechweise /die/

cách nói; cách diễn đạt; cách trình bày (Redeweise);

Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/

cách trình bày; cách diễn đạt; cách thể hiện;

Fassung /die; -, -en/

cách diễn đạt; cách trình bày; sự giãi bày; sự trình bày (Formulierung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design

cách trình bày

 formulation

cách trình bày

 presentation

cách trình bày

 design, formulation

cách trình bày