Việt
phương pháp điều trị
cách chữa
phương pháp trị liệu
liệu pháp
trị liệu
phương pháp gia công
cách trình bày
phương pháp diễn đạt
Đức
Behandlungsweise
Heilungsprozess
Heilweise
Heilweise /f =, -n/
liệu pháp, phương pháp điều trị, trị liệu;
Behandlungsweise /f =, -n/
1. (kỹ thuật) phương pháp gia công (xủ lýn điều chế, chế tạo); 2. phương pháp điều trị; cách chữa; 3. cách trình bày, phương pháp diễn đạt; Behandlungs
Behandlungsweise /die/
phương pháp điều trị; cách chữa;
Heilungsprozess /der/
phương pháp điều trị; phương pháp trị liệu;