Việt
sự trình bày
sự giãi bày
sự diễn đạt
cách diễn đạt
cách trình bày
Đức
Ausführung
Fassung
Ausführung /die; -, -en/
(meist PL) sự trình bày; sự giãi bày; sự diễn đạt (Darlegung);
Fassung /die; -, -en/
cách diễn đạt; cách trình bày; sự giãi bày; sự trình bày (Formulierung);