TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự diễn đạt

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giãi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thảo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự diễn đạt

Ausführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bespieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UmSchreibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behänd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formulierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Darstellung wird auch in den folgenden Beispielen für Regelungen von Bioprozessen in Bioreaktoren verwendet.

Sự diễn đạt này cũng có thể áp dụng trong các thí dụ sau đối với việc điều chỉnh quá trình sinh học trong lò phản ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausführung /die; -, -en/

(meist PL) sự trình bày; sự giãi bày; sự diễn đạt (Darlegung);

Bespieglung /die; -, -en/

sự phản chiếu; sự phản ánh; sự diễn đạt;

UmSchreibung /die; -, -en/

sự trình bày; sự bày tỏ; sự diễn đạt; sự mô tả;

Behänd /lung, die; -, -en/

sự thể hiện (trong tác phẩm nghệ thuật); sự trình bày; sự diễn đạt; sự đề cập đến (Darstellung, Ausführung);

Formulierung /die; -, -en/

(PL selten) sự diễn đạt; cách diễn đạt; sự trình bày; sự thảo ra; sự viết ra (das Formulieren);