Ausführung /die; -, -en/
(meist PL) sự trình bày;
sự giãi bày;
sự diễn đạt (Darlegung);
Bespieglung /die; -, -en/
sự phản chiếu;
sự phản ánh;
sự diễn đạt;
UmSchreibung /die; -, -en/
sự trình bày;
sự bày tỏ;
sự diễn đạt;
sự mô tả;
Behänd /lung, die; -, -en/
sự thể hiện (trong tác phẩm nghệ thuật);
sự trình bày;
sự diễn đạt;
sự đề cập đến (Darstellung, Ausführung);
Formulierung /die; -, -en/
(PL selten) sự diễn đạt;
cách diễn đạt;
sự trình bày;
sự thảo ra;
sự viết ra (das Formulieren);