Việt
Chất theo công thức
sự lập công thức
sự tính toán theo công thức
diễn đạt.
sự diễn đạt
cách diễn đạt
sự trình bày
sự thảo ra
sự viết ra
bài thuyết minh được viết ra
văn bản
bài viết
Anh
Formulation
Đức
Formulierung
Pháp
formulation
Formulierung /die; -, -en/
(PL selten) sự diễn đạt; cách diễn đạt; sự trình bày; sự thảo ra; sự viết ra (das Formulieren);
bài thuyết minh được viết ra; văn bản; bài viết;
Formulierung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Formulierung
[EN] formulation
[FR] formulation
Formulierung /f =, -en/
sự, cảnh] diễn đạt.
Formulierung /f/C_DẺO/
[VI] sự lập công thức; sự tính toán theo công thức
[VI] Chất theo công thức
[EN] The substances comprising all active and inert ingredients in a pesticide.
[VI] Những chất có cả thành phần trơ và hoạt tố trong một loại thuốc trừ sâu.