Schreibe /die; -, -n/
điều được viết ra;
bài viết;
Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/
bài báo;
bài viết;
bài tham luận hay xã luận (Aufsatz, Artikel);
thường xuyên đăng tải các bài báo về khoa học trên một tờ tạp chí. : regelmäßig wissenschaftliche Beiträge in einer Zeitschrift veröffentlichen
Seminararbeit /die/
bài viết;
bản thuyết trình;
bài nói chuyện cho buổi thảo luận chuyên đề;
Anfertigung /die; -, -en/
sản phẩm;
vật được gia công;
quần áo được may;
bản thảo;
bài viết;
Formulierung /die; -, -en/
bài thuyết minh được viết ra;
văn bản;
bài viết;