Việt
bản thuyết trình
bản báo cáo có thuyết minh.
bài viết
bài nói chuyện cho buổi thảo luận chuyên đề
Đức
Erläuterungsschrift
Seminararbeit
Seminararbeit /die/
bài viết; bản thuyết trình; bài nói chuyện cho buổi thảo luận chuyên đề;
Erläuterungsschrift /f =, -en/
bản thuyết trình, bản báo cáo có thuyết minh.