Dienstsache /die/
văn bản;
giấy tờ;
công văn;
Dienstschreiben /das/
văn bản;
giấy tờ;
công văn;
Text /[tekst], der; -[e]s, -e/
văn bản;
bài văn;
bài khóa;
đột nhiên quên điều định nói : aus dem Text kommen (ugs.) làm ai bối rối không biết phải nói tiếp như thế nào : jmdn. aus dem Text bringen (ugs.) : weiter im
ausfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
(công chức) ký tên trong giấy tờ;
văn kiện;
văn bản;
Fassung /die; -, -en/
văn bản;
bài văn;
bản thảo;
kịch bản;
bản phác thảo đầu tiên của một tiểu thuyết. : die ursprüngliche Fassung eines Romans
Formulierung /die; -, -en/
bài thuyết minh được viết ra;
văn bản;
bài viết;
Akte /die; -n (bes. Verwaltung, Gericht)/
biên bản;
văn bản;
văn kiện;
chứng thư;
tài liệu;
các giấy tờ giao dịch;
hồ sơ;
việc dó sẽ được ghi nhận tronìg hồ sơ : das kommt in die Akten tuỳền bố đã kết thúc (việc gì), không đề cập đến nữa : über etw. die Akten schließen xem như đã giải quyết (việc gì) xong. : etw. zu den Akten legen (ugs.)
Schriftstück /das/
bản viết tay;
văn kiện;
tài liệu;
công văn;
văn bản;
chứng thư;
chứng từ;
giấy tờ;
giấy má;