TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kịch bản

kịch bản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyện phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốt truyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lời của bản nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kịch bản

script

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

scene

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scenario

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

kịch bản

Bühnenstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drehbuch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Drama

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kịch bản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bühnendichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Szenar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Szenarium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Szenario

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Text

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ursprüngliche Fassung eines Romans

bản phác thảo đầu tiên của một tiểu thuyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Szenar /das; -s, -e (Fachspr.)/

(Theater) kịch bản; cảnh trí (Szenarium);

Szenarium /das; -s, ...ien/

(Theater) kịch bản; cảnh trí;

Szenario /[stse'na:rio], das; -s, -s/

(Film) truyện phim; cốt truyện; kịch bản;

Bühnenstück /das/

vở diễn; vở kịch; kịch bản (Theaterstück, Schauspiel);

Fassung /die; -, -en/

văn bản; bài văn; bản thảo; kịch bản;

bản phác thảo đầu tiên của một tiểu thuyết. : die ursprüngliche Fassung eines Romans

Text /(ugs.)/

lời ca; phần lời của bản nhạc; kịch bản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bühnendichtung /f =, -en/

vỏ kịch, kịch bản; Bühnen

Bühnenstück /n -(e)s, -e/

vỏ kịch, kịch bản; -

Từ điển tiếng việt

kịch bản

- dt (H. kịch: bản kịch; bản: tập sách) Vở kịch được viết ra: Người viết kịch bản được hưởng tiền nhuận bút.

Từ điển phân tích kinh tế

scenario

kịch bản

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

script

kịch bản

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kịch bản

kịch bản

Drehbuch n; Drama n; kịch bản

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scene

kịch bản

script

kịch bản