Việt
cảnh
kịch bản
một phần
quang cảnh
chuỗi hoạt động liên tục
Anh
scene
Đức
Schauplatz
Szene
Beat pad
Drogenszene
Junkie-Szene
User-Szene
Pháp
scène
épisode
On the other side of the street, the baker observes the same scene.
Người thợ bánh mì bên kia đường cũng nhìn những cảnh tượng này.
But seen through the eyes of any one person the scene is quite different.
Nhưng trong con mắt của một người bất kì nào đó, cảnh tượng diễn ra khác hẳn.
scene /IT-TECH/
[DE] Szene
[EN] scene
[FR] scène; épisode
scene /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Beat pad; Drogenszene; Junkie-Szene; Szene; User-Szene
[FR]
Cảnh, một phần (trong tổng thể bức tranh), quang cảnh, chuỗi hoạt động liên tục