TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

épisode

Tập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

épisode

succession

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sequence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

series

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

épisode

Folge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Szene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

épisode

épisode

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scène,épisode /IT-TECH/

[DE] Szene

[EN] scene

[FR] scène; épisode

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Épisode

[DE] Folge

[EN] succession, sequence, series

[FR] Épisode

[VI] Tập

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

épisode

épisode [epizod] n. m. 1. Đoạn, hồi, lóp. Ce personnage n’apparait que dans un épisode du roman: Nhân vật này chỉ xuất hiện ó một hồi trong tiểu thuyết. 2. Đoạn phim.. Les épisodes d’un feuilleton télévisé: Những doạn của một phim truyền hình nhiều tập. Giai đoạn. Un épisode de la dernière guerre: Môt giai doạn của cuộc chiến tranh vừa qua.

épisode

épisode [epizad] n. m. 1. Đoạn, hồi, lóp. Ce personnage n’apparait que dans un épisode du roman: Nhân vật này chỉ xuất hiện b một hòi trong tiểu thuyết. 2. Đoạn phim. Les épisodes d’un feuilleton télévisé: Nhũng đoạn của một phim truyền hình nhiều tập. Giai đoạn. Un épisode de la dernière guerre: Một giai đoạn của cuôc chiến tranh vừa qua.