TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập

tập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thể tích

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

volum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lượng lớn quyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần của một tác phẩm văn học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huắn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stöße chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ram

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thếp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só hạn định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy định vào trưởng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búp lông xoắn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông điệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô điểm món ăn bằng món độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ chữ in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ con chũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm xuất bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa tốt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi nhập ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi làm nghĩa vụ quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi trưng ■ binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt trành súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận cưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định ngạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất trầm lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trầm tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất kết tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định luật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vá vỏ lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vữa trát chữa lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn cầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

boong tàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gờ chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp phủ chịu nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tập con

tập con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tập cho ... quen

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huán luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập cho ... quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diễn tập

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử thách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
luyện tập

khoan lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập dượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fleiß ~ cần mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siêng năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tập 3

Tên tắt theo chuẩn DIN

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

tập 3

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Tên tắt của vật liệu theo chuẩn DIN

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tập

volume

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

volume set

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

V

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

record

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cluster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cause of suffering

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

succession

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sequence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

series

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ensemble

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

congregation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to exercise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

habit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tome

 
Từ điển toán học Anh-Việt

patch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deck

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tập con

subset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 subaggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tập 3

Short names according to DIN standard issue 3

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Short names for materials according to DIN standard issue 3

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tập

Volumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Band

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

v

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die Ursache des Leidens

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Folge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

üben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trainieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich aneignen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stoß Papier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sammlung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sammelwerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exerzieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stoß II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ries

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vollzähligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heranbilden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bund I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anleitungm zu etu. ~ geben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stapel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garnitur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahrgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Satz I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tập con

Untermenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tập cho ... quen

schulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diễn tập

anproben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einprobieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
luyện tập

eindrilien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

üben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tập 3

Kurznamen nach DIN

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Normenheft 3

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kurznamen für Werksto nach DIN Kurznamen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

tập

Volume

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Épisode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schiff vom [von] Stapel [laufen

hoặc

eine Réde vom Stapel lassen

nói thao thao bất tuyệt; 2. bãi kho, kho bãi; 3. chồng, tập (sách, quần áo...); đổng (gỗ); 4. sợi, thơ, tơ, xơ (bông); 5. búp lông xoắn (trên da cừu).

mit i -m Briefe wechseln

trao đổi thư từ vỏi ai, giao dịch thư từ vói ai; - e

die erste Garnitur

lễ phục; 4. bộ chữ in, bộ, bộ con chũ.

vom Jahrgang 1940

năm sinh 1940; 5. tuổi nhập ngũ, tuổi làm nghĩa vụ quân sự, tuổi trưng

(am) Klavier üben

tập đàn dương cầm; 2.

Tréue üben

trung thành vói ai;

Gewalt üben

dùng đến bạo lực;

an j-m, anetw. (D) Kritik üben

phê bình, chỉ trích, phể phán;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein schmaler Band Gedichte

một tập thơ mỏng

die fünf Bücher Mose

năm quyền đầu của Kinh Cựu ước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

patch

tấm phủ, tấm nối, vá vỏ lò, vữa trát chữa lò, đốm, tập, đám, mảnh vụn, mảnh vá

deck

xấp, tập, sàn hở (không mái), sàn cầu, mâm (quay băng từ), boong tàu, mặt sàng, thanh chắn, gờ chắn (trên bàn lắp máy tuyển), lớp phủ chịu nóng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kurznamen nach DIN,Normenheft 3

[EN] Short names according to DIN standard issue 3

[VI] Tên tắt theo chuẩn DIN, tập 3

Kurznamen für Werksto nach DIN Kurznamen,Normenheft 3

[EN] Short names for materials according to DIN standard issue 3

[VI] Tên tắt của vật liệu theo chuẩn DIN, tập 3

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exerzieren /(quân sự) I vt/

dạy, tập, huắn luyện (đội ngũ); II vi học đội ngũ, học đi đểu.

Stoß II /m -es,/

m -es, Stöße chồng, tập, xắp.

Ries /n -es, -e/

chồng, tập, xắp, ram, thếp (giấy).

Volumen /n -s, = u -mina/

1. (vật lí) thể tích, khối lượng; 2. tập, cuốn, quyển.

lehren /vt (ị-n etw.)/

vt (ị-n etw.) dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; (mỉa mai) giáo huân, khuyên nhủ.

Vollzähligkeit /f =/

bộ, tập, toàn bộ, số qui định, só hạn định.

einschulen /vt/

1. dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; 2. quy định (trẻ) vào trưởng.

heranbilden /vt/

dạy, tập, huắn luyện, dạy dỗ, giáo dục, đào tạo, bồi dưõng (cán bộ);

Bund I /n -(e)s, -e/

bó, chùm , xâu, chuỗi, lượm, chồng, xấp, tập, ôm, cuộn.

Anleitungm zu etu. ~ geben

dạy, tập, huấn luyện, dạy dỗ, giáo dục; lãnh đạo ai, chỉ đạo ai; 2. [lời, bản] chỉ thị, hưóng dẫn, huấn thị; sách giáo khoa, tài liệu giáo khoa.

Stapel /m -s, =/

1. (hàng hải) triền (đà tàu); ein Schiff vom [von] Stapel [laufen hoặc gehen) lassen hạ thủy tàu; eine Réde vom Stapel lassen nói thao thao bất tuyệt; 2. bãi kho, kho bãi; 3. chồng, tập (sách, quần áo...); đổng (gỗ); 4. sợi, thơ, tơ, xơ (bông); 5. búp lông xoắn (trên da cừu).

Brief /m -(e)s,/

1. [büc] thư, thông điệp, công hàm; mit i -m Briefe wechseln trao đổi thư từ vỏi ai, giao dịch thư từ vói ai; - e áustauschen trao đổi thư vỏi ai; 2. kỳ phiếu; 3. [một] chồng, xấp, tập, bao, gói, phong bì; ein Brief Stecknadeln một hộp kim găm.

Garnitur /f =, -en/

1. [sự] trang trí, trang hoàng, trang điểm; sự bao sắt, sự bọc sắt, đánh đai sắt; 2. [sự] tô điểm món ăn bằng món độn; 3. bộ, tập, toàn bộ; (quân sự) bộ quân phục, bộ binh phục; die erste Garnitur lễ phục; 4. bộ chữ in, bộ, bộ con chũ.

Jahrgang /n -(e)s, -gän/

1. năm xuất bản; 2. tập, bộ, toàn bộ (báo cả năm); 3. khóa tốt nghiệp (của học sinh); 4. năm sinh; vom Jahrgang 1940 năm sinh 1940; 5. tuổi nhập ngũ, tuổi làm nghĩa vụ quân sự, tuổi trưng ■ binh; 6 : Jahrgang 1952 sản xuất năm 1952 (chí thòi gian ghi ỏ chai rượu).

Lage /f =, -n/

1. vị trí, địa vị, địa điểm, tư thế, thế; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huổng, trạng huống, bối cảnh, bầu không khí; 3. tầng, lỏp, thó, vỉa; Lage Erz lóp mỏ; 4. chồng, xắp, tập (giắy....); 5. (quân sự) loạt [súng, đạn] trành súng; 6. (nhạc) âm, thanh, bộ điều tiết, khoảng âm; 7. (nấu ăn) phần, suất, khẩu phần, phần ăn, suất ăn.

Satz I /m -es, Sätze/

m -es, Sätze 1. luận điểm, luận đề, luận cưdng, nguyên tắc; 2. (văn phạm) câu, mệnh đề; 3. tiêu chuẩn, mức, định múc, chỉ tiêu, định ngạch, múc lương; 4. (bài) tiền đặt cửa, tiền cái, tiền đặt; 5. (thể thao) nhóm, toán, đội; 6. bộ, tập, toàn bộ; 7. (in) [sự] sắp chũ, xếp chữ, bát chữ; 8. cặn, cắn, chất lắng, chất trầm lắng, vật trầm tích, chất kết tủa; 9. lứa, lúa đẻ (của thỏ....); 10. tổ máy, liên hợp máy; 11. định luật.

schulen /vt/

1. dạy, rèn luyện, huán luyện; 2. tập cho ... quen; làm cho.... quen; 3. dạy, tập, huấn luyện (cho động vật);

anproben,einprobieren /vt/

1. thử, thử thách, thủ nghiệm, nếm, nếm thủ; 2. diễn tập, diễn thử, tập.

eindrilien /vt/

1. khoan lỗ, khoan thủng; 2. huấn luyện, rèn luyện, luyện tập, tập dượt, luyện, tập; huấn luyện khắc nghiệt,

üben /vt/

1. luyện tập, tập dượt, rèn luyện, tập, luyện; seine Kräfte üben thử súc mình; (am) Klavier üben tập đàn dương cầm; 2. Fleiß üben cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cẩn, mẫn cán, siêng năng; Tréue üben trung thành vói ai; Gewalt üben dùng đến bạo lực; an j-m, anetw. (D) Kritik üben phê bình, chỉ trích, phể phán;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Band /der; -[e]s, Bände/

(viết tắt: Bd„ PL: Bde) tập; quyển; cuốri (einzelnes Buch);

một tập thơ mỏng : ein schmaler Band Gedichte

Pack /[pak], der; -[e]s, -e u. Packe/

chồng; xấp; tập (báo);

Volumen /[vo'lu:man], das; -s, - u. ...mina/

(Pl -) khôi lượng; sô' lượng lớn (Pl mina) (Buchw ) quyển; tập (của một bộ);

Buch /[bu:x], das; -[e]s, Bücher 1. cuốn sách, quyển sách; ein Buch von 500 Seiten/

(veraltend) tập; một phần của một tác phẩm văn học;

năm quyền đầu của Kinh Cựu ước. : die fünf Bücher Mose

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

volume

thể tích, tập

Từ điển toán học Anh-Việt

tome

cuốn, tập (sách)

volume

khối, thể tích; tập (sách báo)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tập

1) (sich) üben; (sich) trainieren, lernen vt; sich aneignen; tập thề dục Sport treiben;

2) Stoß Papier;

3) Sammlung f, Sammelwerk n; Band m.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tập

ensemble, congregation

tập

to exercise, habit

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tập

[DE] Band (Buch)

[EN] volume (book)

[FR] Volume (livre)

[VI] Tập (sách)

Tập

[DE] Folge

[EN] succession, sequence, series

[FR] Épisode

[VI] Tập

Từ Điển Tâm Lý

TẬP

[VI] TẬP

[FR]

[EN]

[VI] Lặp đi lặp lại một thao tác thành quen, tập quán. Luyện tập nhấn mạnh về thao tác cử động Học tập nhấn mạnh về hoạt động trí năng. Thực tập nhấn mạnh về việc hành nghề. Nhiễm tập là một tình huống nào đó thường lặp đi lặp lại trong cuộc sống tác động một cách vô thức tạo ra thói quen, nếp nghĩ. Cũng có thể nói là điều kiện hóa. Luyện tập, thực tập, học tập, nhiễm tập đều nằm trong khái niệm apprentissage (Pháp) hay learning (Anh); để dịch từ này, đề nghị từ “tập tành”.

Từ điển phân tích kinh tế

set /toán học/

tập (hợp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bundle, group

tập

 volume /toán & tin/

tập (sách báo)

 tome /toán & tin/

tập (sách)

 subaggregate, subggregate /toán & tin/

tập con

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tập

[VI] Tập

[DE] die Ursache des Leidens

[EN] Cause of suffering

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

v /v_tắt/M_TÍNH (Volumen)/

[EN] V (volume)

[VI] tập, volum

Volumen /nt/M_TÍNH/

[EN] volume

[VI] tập, volum

Satz /m/M_TÍNH/

[EN] record, set

[VI] bản ghi, tập

Gruppe /f/M_TÍNH/

[EN] cluster, group, set

[VI] chùm, nhóm, tập

Untermenge /f/M_TÍNH/

[EN] subset

[VI] tập con

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

volume set

tập (hơp> khỏi