TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

habit

tập tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập quán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng acicular ~ dạng kim blad ~ dạng tờ columnar ~ dạng cột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng trụ filamentous ~ dạng sợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng chỉ needle-like ~ dạng kim normal ~ dạng bình thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập tính chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thói quen.<BR>acquired ~ Tập tính đắc thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập quán hậu thiên .<BR>infused ~ Tập tính thông ban

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập quán lãnh nhận .<B

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quần áo dân tộc

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

thể chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng quen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thói quen.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thói quen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tập

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

habit

habit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

custom

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to exercise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

habit

Gewohnheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wuchsform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Habitus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

habit

port

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Habitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For it is only habit and memory that dulls the physical passion.

Bời chỉ thói quen và hồi ức mới khiến thể xác giảm niềm khao khát.

They tolerate the cold of the mountains by habit and enjoy the discomfort as part of their breeding.

Họ quen chịu đựng cái lạnh miền núi và coi những điều không mấy dễ hịu do giá rét gây ra như một phần của sự giáo dục hay ho họ được hấp thụ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tập

to exercise, habit

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

habit,custom

[DE] Gewohnheit

[EN] habit, custom

[FR] Habitude

[VI] Thói quen

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Habit

Thói quen.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Habitus /m/L_KIM/

[EN] habit

[VI] dạng quen (tinh thể)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

habit

tập tính, tập quán, dạng, thể chất

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gewohnheit

[EN] habit

[VI] quần áo dân tộc,

Từ điển pháp luật Anh-Việt

habit

(habitual) : thói quen, [L] habit and custom - xừ sự theo thói quen. habitual criminal - can phạm theo thói quen, can phạm quán hành (" ngựa quen đường cũ" ) (người trên 16 tuổi dã bị trẽn ba hình phạt khinh tội hay họng tội và có the bị kềt tội dể giam cứu ngăn ngừa từ 5 đến 10 năm, ngay tiếp theo hình phạt giam lần sau cùng.) habitual drunkard - người nghiện rượu, nghiện lâu năm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

habit

Tập tính, tập quán, khí chất, thói quen.< BR> acquired ~ Tập tính đắc thủ, tập quán hậu thiên [tập quán do thực hành mà bồi dưỡng nên].< BR> infused ~ Tập tính thông ban, tập quán lãnh nhận [ ơn thánh Chúa như nguồn nước thường chảy vào tâm linh con người].< B

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gewohnheit

habit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

habit /SCIENCE/

[DE] Wuchsform

[EN] habit

[FR] port

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

habit

tập tính, dạng acicular ~ dạng kim blad ~ dạng tờ (như lưỡi dao) columnar ~ dạng cột, dạng trụ filamentous ~ dạng sợi, dạng chỉ needle-like ~ dạng kim normal ~ dạng bình thường, tập tính chuẩn

Tự điển Dầu Khí

habit

o   dạng

§   crystal habit : dạng (quen) tinh thể