innate habit
thói quen bẩm sinh, tập tính
habit
Tập tính, tập quán, khí chất, thói quen.< BR> acquired ~ Tập tính đắc thủ, tập quán hậu thiên [tập quán do thực hành mà bồi dưỡng nên].< BR> infused ~ Tập tính thông ban, tập quán lãnh nhận [ ơn thánh Chúa như nguồn nước thường chảy vào tâm linh con người].< B