Việt
tập tính
dạng acicular ~ dạng kim blad ~ dạng tờ columnar ~ dạng cột
dạng trụ filamentous ~ dạng sợi
dạng chỉ needle-like ~ dạng kim normal ~ dạng bình thường
tập tính chuẩn
Anh
habit
tập tính, dạng acicular ~ dạng kim blad ~ dạng tờ (như lưỡi dao) columnar ~ dạng cột, dạng trụ filamentous ~ dạng sợi, dạng chỉ needle-like ~ dạng kim normal ~ dạng bình thường, tập tính chuẩn