behavior /y học/
tập tính
behavior /y học/
thái độ, hành vỉ
behavior /xây dựng/
ứng xử
behavior
cách vận chuyển
behavior
trạng thái
behavior /toán & tin/
cách chuyển vận
behavior /xây dựng/
cách vận chuyển
behavior /điện tử & viễn thông/
cách xử lý
behavior
sự biến diễn
behavior, behaviour /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
thái độ
behavior, operating /toán & tin/
chạy máy
beer cooling, behavior
động thái
behavior, running, run /điện/
chạy (máy)
Thực hiện một chương trình trong máy tính điện tử.
activity duration, behavior, labour, operate
thời gian làm việc