TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 behaviour

sự đối xử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dáng điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính năng kết cấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách đối xử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc dáng điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thái độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

động thái tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến diễn nhất thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 behaviour

 behaviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

behavioral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transient behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beer cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behavioral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behaviour /xây dựng/

sự đối xử

 behaviour

dáng điệu

 behaviour

tính chất

 behaviour

tính năng

 behaviour /xây dựng/

tính năng kết cấu

 behaviour

sự làm việc

 behaviour /toán & tin/

cách đối xử

 behaviour

cách đối xử

 behaviour

sự đối xử

behavioral, behaviour

thuộc dáng điệu

 behavior, behaviour /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

thái độ

 behaviour, condition

chế độ

linear behavior, behaviour

động thái tuyến tính

transient behavior, behaviour

sự biến diễn nhất thời

 beer cooling, behavioral, behaviour

hành vi

active force, affect, behaviour, impact

lực tác động