behaviour /xây dựng/
sự đối xử
behaviour
dáng điệu
behaviour
tính chất
behaviour
tính năng
behaviour /xây dựng/
tính năng kết cấu
behaviour
sự làm việc
behaviour /toán & tin/
cách đối xử
behaviour
cách đối xử
behaviour
sự đối xử
behavioral, behaviour
thuộc dáng điệu
behavior, behaviour /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
thái độ
behaviour, condition
chế độ
linear behavior, behaviour
động thái tuyến tính
transient behavior, behaviour
sự biến diễn nhất thời
beer cooling, behavioral, behaviour
hành vi
active force, affect, behaviour, impact
lực tác động