affect /điện lạnh/
có ảnh hưởng đến
affect /xây dựng/
sự xúc động
affect /y học/
sự xúc động
surface action, affect
ảnh hưởng bề mặt
active force, affect, behaviour, impact
lực tác động
active impedance, affect, agency, exert, influenced, influx, operate
trở kháng tác dụng