Gemütsbewegung /die/
sự xúc động;
cảm xúc;
Fieber /['fi:bar], das; -s, (selten:) -/
(geh ) sự xúc động;
sự bồn chồn;
Gefühl /das; -s, -e/
sự xúc động;
tình cảm;
cảm xúc (seelische Regung);
chế ngự những tình cảm của mình : seine Gefühle beherrschen cảm thấy yêu mến ai : zärtliche Gefühle für jrndn. empfinden lạnh lùng, vô cảm : kein Gefühl haben với cảm xúc vui buồn ịẵn lộn : mit gemischten Gefühlen tôi đa hết mức chịu đựng được. : (ugs.) das höchste der Gefühle
Empfindung /die; -, -en/
tình cảm;
xúc cảm;
sự xúc động (Gefühl);
Aufruhr /der; -s -e (PI. selten)/
(o PI ) sự hưng phấn;
sự xúc động;
sự kích thích;
sự kích động (heftige Erregung);
Agitiertheit /die; - (Psych.)/
sự kích động;
sự xúc động;
sư bối rối;
sư bồn chồn;
Aufgeregtheit /die; -, -en/
(o PI ) sự xúc động;
sự hồi hộp;
sự xao xuyến;
sự mất bình tĩnh;
Alteration /die; -, -en/
(veraltet) sự hưng phấn;
sự xúc động;
sự sợ hãi;
nỗi lo lắng;
sự bốỉ rối (Schreck, Verwirrung);
Ereiferung /die; -, -en/
sự hưng phấn;
sự xúc động;
sự hăng hái;
nhiệt tình;
sự tham gia tích cực;
Ergriffenheit /die; -/
sự cảm động;
sự xúc động;
sự động lòng;
sự mủi lòng;
mối xúc động;
mối xúc cảm;