gefühlsmäßig /a/
xúc động, xúc cảm; gefühlsmäßig e Erkenntnis linh tính, linh cám.
Erregung /f = , -en/
sự] hưng phán, xúc cảm, cảm động.
Ereiferung /f =, -en/
sự] hưng phán, xúc cảm, xúc động, hăng hái, nhiệt tình; [sự] tham gia tích cực.
Alteration /f =, -en/
1. sự biến chắt, sự hư hỏng; 2. [sự] hưng phấn, xúc cảm, xúc động; [nỗi] lo lắng, lo âu, ưu tư.
Sinnenreiz /m -es/
sự] kích thích cảm giác, hưng phấn, xúc cảm, xúc động, kích động, ham thích.
aufgeräumt /a/
vui, bị kích thích, bị kích động, hưng phấn, xúc cảm, xúc động, hồi hộp.
animos /a/
bị kích thích, hưng phần, xúc cảm, xúc động, hồi hộp, bực túc, túc giận.
Affektion /f =, -en/
1. [sự] hưng phấn, xúc cảm, xúc động, 2. khuynh hưdng, khả năng, năng khiếu; 3. (y) bệnh tật, sự thương tổn.
Rührung /f =/
sự] cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tầm, mủi lòng, âu yếm, thiết tha.
Ergriffenheit f =,Ergriffensein /n -s/
sự] cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tâm, mủi lòng, âu yém, hồi hộp, lo lắng.
emotional /a/
xúc động, cảm xúc, cảm động, xúc cảm.
erregt /a/
bị] kích thích, kích động, hưng phấn, câm xúc, xúc cảm, xúc động, hồi hộp.