Việt
bị kích động
hớn hở
phấn khích
phấn khởi
nổi nóng
phát cáu
trở nên sôi nổi
vui
bị kích thích
hưng phấn
xúc cảm
xúc động
hồi hộp.
Đức
exaltieren
erhitzen
aufgeräumt
sie erhitzten sich an dieser Frage
họ nổi giận bởi câu hỏi ấy.
aufgeräumt /a/
vui, bị kích thích, bị kích động, hưng phấn, xúc cảm, xúc động, hồi hộp.
exaltieren /[cksal'tirron], sich (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
hớn hở; phấn khích; bị kích động; phấn khởi;
erhitzen /(sw. V.; hat)/
nổi nóng; phát cáu; trở nên sôi nổi; bị kích động;
họ nổi giận bởi câu hỏi ấy. : sie erhitzten sich an dieser Frage