indieHöhegehen /(ugs.)/
nổi giận;
nổi nóng;
echauffieren /[ejo'fi:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
xúc động;
nổi nóng (sich aufregen);
V /ist)/
(ugs ) nổi nóng;
mất bình tĩnh (durchdrehen);
ärgern /(sw. V.; hat)/
tức giận;
giận dữ;
nổi nóng;
tức giận vì ai : sich über jmdn. ärgern tôi cảm thấy tức giận vì... : ich ärgere mich darüber, dass... tôi đã rất giận hắn. : ich habe mich über ihn furchtbar geärgert
aufbrausen /(sw. V.; ist)/
phát cáu;
phát khùng;
nểi giận;
nổi nóng (zornig auf-, hochfahren);
erregen /(sw. V.; hat)/
nổi nóng;
cảm dộng;
xúc động;
hồi hộp;
lo lắng;
nổi nóng vì những chuyện vặt vãnh. : sich unnötig über etw. erregen
erhitzen /(sw. V.; hat)/
nổi nóng;
phát cáu;
trở nên sôi nổi;
bị kích động;
họ nổi giận bởi câu hỏi ấy. : sie erhitzten sich an dieser Frage
ereifern /sich (sw. V.; hat)/
trở nên sôi nổi;
trở nên kịch liệt;
nổi nóng;
nổi xung;
phát cáu;