Việt
nóng lên
nóng bủng lên
làm nóng người lên
bị nóng lên
xúc động
nổi nóng
Đức
echauffieren
echauffieren /[ejo'fi:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm nóng người lên; bị nóng lên (sich erhitzen);
xúc động; nổi nóng (sich aufregen);
nóng lên, nóng bủng lên; xúc động, cảm động.