gefühlsmäßig /a/
xúc động, xúc cảm; gefühlsmäßig e Erkenntnis linh tính, linh cám.
affektieren /I vt/
xúc động, kích động; II vi điệu, điệu bộ, õng ẹo.
aiterieren
xúc động, cảm động, câm kích; hồi hộp, lo lắng, lo.
affektiert /a./
1. xúc động; 2. điệu bộ, kiểu cách ông ẹo; (ngưài); cầu kỳ, văn hoa (về văn).
Pathos /n =/
1. [sự] nồng nhiệt, nhiệt tình, nhiệt liệt, xúc động, thông thiết, cảm xúc cao độ, xúc động, sôi nổi; 2. (sựl hưng phấn, phấn khỏi, câm hứng.
Emotion /í =, -en/
sự] xúc động, cảm xúc, xúc câm, cảm động.
emotional /a/
xúc động, cảm xúc, cảm động, xúc cảm.
Aufregung /í =, -en/
sự] hưng phấn, kích động, kích thích, xúc động;
Bewegtheit /f =/
sự, tính] câm dộng, xúc động, động lòng, hồi hộp.
Aufgeräumtheit /f =/
sự] xúc động, hưng phân, vui vẻ, tâm trạng vui vẻ.
Ereiferung /f =, -en/
sự] hưng phán, xúc cảm, xúc động, hăng hái, nhiệt tình; [sự] tham gia tích cực.
Gärung /f =, -cn/
1. [sự] lên men; in Gärung sein lên men; 2. [sự] bất mãn, bắt bình, xao xuyén, xúc động; ỉn Gärung bringen làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng); in - sein xúc động, cảm động, cảm kích.
Alteration /f =, -en/
1. sự biến chắt, sự hư hỏng; 2. [sự] hưng phấn, xúc cảm, xúc động; [nỗi] lo lắng, lo âu, ưu tư.
bewegt /a/
cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng.
aufregen /vt/
làm] xúc động, hồi hộp, cảm động, kích thích, kích động, là hung phân;
Sinnenreiz /m -es/
sự] kích thích cảm giác, hưng phấn, xúc cảm, xúc động, kích động, ham thích.
erregt /a/
bị] kích thích, kích động, hưng phấn, câm xúc, xúc cảm, xúc động, hồi hộp.
aufgeräumt /a/
vui, bị kích thích, bị kích động, hưng phấn, xúc cảm, xúc động, hồi hộp.
ergriffen /a/
sò, mó, cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng.
animos /a/
bị kích thích, hưng phần, xúc cảm, xúc động, hồi hộp, bực túc, túc giận.
Affektion /f =, -en/
1. [sự] hưng phấn, xúc cảm, xúc động, 2. khuynh hưdng, khả năng, năng khiếu; 3. (y) bệnh tật, sự thương tổn.
aufgeregt /a/
cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngủi, mủi lòng, xao xuyến, lo lắng, lo ngại.
Rührung /f =/
sự] cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tầm, mủi lòng, âu yếm, thiết tha.
Ergriffenheit f =,Ergriffensein /n -s/
sự] cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tâm, mủi lòng, âu yém, hồi hộp, lo lắng.
Bewegung /f =, -en/
l.[sự] chuyển động, vận động, di động, hoạt động; di chuyển, vận chuyển; sich (D) Bewegung machen đi dạo; etw, in Bewegung bringen [setzen] cho vận hành, khỏi động, khỏi hành, bắt đầu chuyển bánh; 2. cử chỉ, điệu bộ, động tác, hành động; 3. phong trào, cuộc vận động; 4. [mối] cảm kích, xao xuyến, xúc động, hồi hộp, lo lắng; 5. (quân sự) [sự] cơ động, chuyển quân, vận động.