irre /['tra] (Adj.)/
bối rối;
phát điên;
phát rồ;
làm việc như điên, làm việc rất nhiều. : wie ein Irrer arbeiten
aus /dem Konzept kommen/geraten/
bối rối;
lúng túng (khi phát biểu hay làm việc gì);
mất định hướng;
làm ai bối rối, làm ai mất định hướng. : jmdn. aus dem Konzept bringen
durcheinanderbringen /làm rối loạn, làm lộn xộn; du hast meine Bücher durch einander gebracht/
bối rối;
lúng túng;
rô' i trí (wirr, konfus);
hôm nay tôi cảm thẩy bối rối và nhầm lẫn lung tung. : mir geht heute alles durcheinander
agitiert /(Adj.; -er, -este) (Psych.)/
xúc động;
bối rối;
lo lắng;
bồn chồn (erregt, unmhig);
ängstlich /[’er)stliẹ] (Adj.)/
nhút nhát;
rụt rè;
ngập ngừng;
bối rối (scheu, verschüchtert, zag, unsicher);
aufgelÖSt /(Adj.; -er, -este)/
mất bình tĩnh;
lúng túng;
bối rối;
quẫn trí (verwirrt);
ratlos /(Adj.; -er, -este)/
lúng túng;
bối rối;
hoang mang;
bất lực;
khó xử;
anh ta lúng túng, không biết phải làm gì. : er war ratlos, was zu tun sei
konsterniert /(Adj.; -er, -este)/
thất kinh;
kinh ngạc;
sửng sốt;
lúng túng;
bối rối (bestürzt, fassungslos);
konfus /[kon'fu:s] (Adj.; -er, -este)/
bối rối;
luống cuống;
lúng túng;
ngượng nghịu;
ngượng ngùng (verwirrt, durcheinander);
verdattert /[feor'datort] (Adj.) (ugs.)/
luống cuống;
lúng túng;
bối rối;
kinh ngạc;
sửng sốt;
perplex /[per'pleks] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
luống cuống;
bối rối;
lúng túng;
sửng sốt;
kinh hoàng;
beklommen /[ba'klomon] (Adj.)/
ngột ngạt;
khó thở;
sợ sệt;
lúng túng;
bối rối;
trả lài bằng giọng sợ sệt : mit beklommener Stimme antworten cô ấy đã rất bối rối. : sie war ganz beklom men
geschamig,geschämig /(Adj.) (bayr., österr)/
lúng túng;
bối rối;
thẹn thùng;
e ngại;
xấu hổ (verschämt, schüchtern, schamhaft);
fassungslos /(Adj.)/
mất bình tĩnh;
lúng túng;
bối rối;
sững sờ;
chưng hửng (völlig verwirrt);